单词khuy 释义khuy 钮扣<(纽扣儿)可以把衣服等扣起来的小形球状物或片状物。>
【五笔编码】 khuy 【繁体字】 【郑码】JIXN 【注音符号】ㄌㄧㄣˋ 【广东话】 【简单释义--来源于金山词霸】躙lìn <释义1>古同“躏”。 === 【详细释义--来源于汉语大词典】躙1 [lìn ㄌㄧㄣˋ]同“ 躪1 ”。蹂躏,践踏。 三国 魏 曹丕 《校猎赋》:“遂躙封狶,藉麈鹿。”一本作“ 躪”。...
khuyến mãi 在立陶宛语khuôn mặt 在立陶宛语khuấy động 在立陶宛语khuỷu tay 在立陶宛语 khuyết tật 在其他词典中 khuyết tật 用阿拉伯语khuyết tật 在捷克khuyết tật 用德语khuyết tật 用英语khuyết tật 用西班牙语khuyết tật 用...
-, 视频播放量 27、弹幕量 0、点赞数 2、投硬币枚数 0、收藏人数 1、转发人数 0, 视频作者 努力学习的迷糊磊, 作者简介 ,相关视频:越南的日常:Con và người khác không giống nhau 你和大家不一样,越南语的日常:lễ cưới 婚礼,越南语的日常:
#热门 #Khuyến mãi ưu đãi nhận quà - @Nguyễn tiên 67AG👋于20240918发布在抖音,已经收获了11.4万个喜欢,来抖音,记录美好生活!
Khuyimerov Egor 2月23日 0:07 PRESS F dmtboy Hip-Hop2024 随机播放 dmtboy PRESS Fprod. diklordefenil 2:06 dmtboy GROBprod. diklordefenil, takizava 1:51 dmtboy KILL SEASONprod. takizava 4:03 dmtboy ALOprod. diklordefenil 1:39 ...
身心障礙, 身心障礙是“người khuyết tật"到 中文 的最佳翻译。 译文示例:Tôi cũng đã gặp nhiều người khuyết tật khác cũng giao tiếp theo cách này. ↔ 我也见过许多 像我这样进行交流的残疾人 ...
Gory Khuy-S. 发消息给Gory Khuy-S或搜索您的其他好友,请登录网站或注册。
#音乐分享 越南歌曲 Cầu Vồng Khuyết 残缺的彩虹 #音乐治愈 #音乐 #越南歌曲 #每日推荐音乐 - 伟东虎皮凤爪黄金炸凤爪虎皮炸爪虎皮炸凤爪于20231217发布在抖音,已经收获了2.2万个喜欢,来抖音,记录美好生活!
khuyết tật in Indonesiankhuôn mặt in Indonesiankhuấy động in Indonesian khuyến mãi in other dictionaries khuyến mãi in Arabickhuyến mãi in Czechkhuyến mãi in Germankhuyến mãi in Englishkhuyến mãi in Spanishkhuyến mãi in Frenchkhuy...