商标名称 BPHI 国际分类 第01类-化学原料 商标状态 商标注册申请 申请/注册号 33732421 申请日期 2018-09-26 申请人名称(中文) 武汉蓝点科技发展有限公司 申请人名称(英文) - 申请人地址(中文) 湖北省武汉市洪山区卓刀泉南路华中师范大学教育培训大楼三楼 申请人地址(英文) - 初审公告期号 - 初审公告日期 201...
爱企查为您提供BPHI2023年企业商标信息查询,包括企业商标注册信息、商标logo,商标类别等企业商标信息查询,让您更轻松的了解BPHI商标信息,查询更多关于BPHI商标信息就到爱企查官网!
必应词典为您提供bphi的释义,网络释义: 含氢指数;泥质补偿的最佳孔隙度;
型号 BPHI-332+ 技术参数 品牌: Mini-circuits 型号: BPHI-332+ 数量: 1000 RoHS: 是 产品种类: 电子元器件 最小工作温度: -10C 最大工作温度: 90C 最小电源电压: 5V 最大电源电压: 7.5V 长度: 3.1mm 宽度: 2.1mm 高度: 2.5mm 价格说明 价格:商品在爱采购的展示标价,具体的成交价格可能因商品参加...
型号 BPHI-332+ 技术参数 品牌: MINI 型号: BPHI-332+ 封装: xx 批次: 1951+ 数量: 8950 RoHS: 是 产品种类: 电子元器件 最小工作温度: -40C 最大工作温度: 100C 最小电源电压: 3V 最大电源电压: 7.5V 长度: 8.3mm 宽度: 8.2mm 高度: 1mm 价格说明 价格:商品在爱采购的展示标价,具体的成交价格...
Ứng dụng Microsoft Forms hoạt động giống với ứng dụng Bỏ phiếu, nhưng với các tính năng bổ sung như cộng tác tốt hơn, đề xuất thông minh và các công cụ về qu...
Lưu ý:Để tạo cuộc bỏ phiếu trong Outlook, người quản trị của bạn phải truy nhậpTrung tâm quản trị Microsoft 365và chọn tùy chọn Gửi liên kết đến biểu mẫu và thu thậ...
BphI, a pyruvate-specific class II aldolase, catalyzes the reversible carbon-carbon bond formation of 4-hydroxy-2-oxoacids up to eight carbons in length. During the aldol addition catalyzed by BphI, the S-configured stereogenic center at C4 is created via attack of a pyruvate enolate intermedi...
We also study the directCP asymmetries of these two channels, and the results are about$(-8.0^{+0.9+1.5}_{-1.0-0.1})%$ and $(-6.3^{-0.5+2.5}_{+0.7-2.5})%$ for$B^\pmo \phi \pi^\pm$ and $B^0 o \phi \pi^0$, respectively. 展开 关键词:...
必应词典为您提供bphi的释义,网络释义: 含氢指数;泥质补偿的最佳孔隙度;